Có 1 kết quả:
好好 hǎo hǎo ㄏㄠˇ ㄏㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tốt, đẹp
Từ điển Trung-Anh
(1) well
(2) carefully
(3) nicely
(4) properly
(2) carefully
(3) nicely
(4) properly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0